Kinh doanh bao gồm việc đưa ra quyết định, các thử nghiệm, các thất bại và cả sự tăng trưởng của công ty. Để xác định những thành công và thất bại của doanh nghiệp, bạn cần phải biết cách đo lường hiệu suất. Bạn có thể làm điều này bằng cách tạo và phân tích các chỉ số tài chính dành cho doanh nghiệp.
Chỉ số tài chính dành cho doanh nghiệp cho phép bạn so sánh hiệu suất hiện tại của công ty với hiệu suất trong quá khứ. Bạn cũng có thể sử dụng các chỉ số tài chính dành cho doanh nghiệp để thực hiện những thay đổi cho tương lai. Thay vì điều hành công ty một cách mù quáng, các tỷ lệ tài chính cung cấp cho bạn dữ liệu, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt.
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH DÀNH CHO DOANH NGHIỆP LÀ GÌ?
Chỉ số tài chính hoặc chỉ số tài chính kế toán là những tỷ lệ phần trăm, những số thập phân, hoặc các bội số giúp xác định sức khỏe của một doanh nghiệp. Những con số này cho bạn thấy tình trạng doanh nghiệp của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể.
Bạn có thể tính toán các tỷ lệ tài chính cho doanh nghiệp nhỏ bằng cách xem báo cáo tài chính của doanh nghiệp bạn. Có ba loại báo cáo tài chính: bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Hầu hết các chỉ số đều đến từ báo cáo thu nhập hoặc bảng cân đối kế toán.
Các chỉ số tài chính cho doanh nghiệp nhỏ giúp bạn thấy những con số trong báo cáo tài chính của bạn có ý nghĩa gì. Doanh nghiệp của bạn có đang hoạt động tốt hay không? Bạn có thể cải thiện kế hoạch khởi nghiệp của mình không?
Trong một số trường hợp, chúng ta không có các tiêu chuẩn để xác định xem chỉ số đó có tốt hay không. Các chỉ số sẽ thay đổi theo từng ngành.
Có nhiều tỷ lệ tài chính dành cho doanh nghiệp nhỏ khác nhau mà bạn có thể sử dụng. Mỗi tỷ lệ đều cho bạn biết về một điều gì đó khác biệt trong doanh nghiệp của bạn, như lợi nhuận và nợ. Dưới đây là một vài tỷ lệ tài chính bạn có thể sử dụng để xác định sức khỏe của doanh nghiệp đang phát triển của mình.
1. TỶ SUẤT LỢI NHUẬN GỘP
Tỷ suất lợi nhuận gộp hoặc tổng lợi nhuận đo lường số tiền bạn có được từ việc bán hàng sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Giá vốn là số chi phí để bạn sản xuất ra hàng hóa hoặc dịch vụ mà bạn định bán. Lợi nhuận gộp có dạng tỷ lệ phần trăm. Sử dụng báo cáo thu nhập của doanh nghiệp của bạn để tìm tỷ lệ tổng lợi nhuận.
Lợi nhuận gộp cho bạn thấy số tiền mà doanh nghiệp của bạn kiếm được sau khi trừ đi số vốn hàng bán. Ví dụ: tỷ lệ lợi nhuận gộp 50% có nghĩa là bạn kiếm được 50 xu cho mỗi đô-la mà khách hàng trả cho bạn. 50 xu còn lại bù vào vốn hàng bán.
Khi bạn thay đổi chiến lược giá hoặc tự động hóa quy trình, tỷ suất lợi nhuận gộp của bạn có thể thay đổi.
Công thức
Bạn có thể xác định được tỷ suất lợi nhuận gộp bằng cách sử dụng công thức sau:
Lợi nhuận gộp = (Doanh thu – Giá vốn hàng bán) / Doanh thu
Ví dụ
Giả sử bạn có doanh thu 20.000 đô la và 5.000 đô la chi phí bán hàng. Công thức tỷ suất lợi nhuận gộp trong trường hợp này sẽ là như sau:
($ 20.000 – $ 5.000) / $ 20.000 = 0,75
Bạn sẽ có lợi nhuận gộp là 75%. Bạn kiếm được 75 xu cho mỗi đô la doanh thu và chi ra 0,25 đô la trên mỗi đô la vào giá vốn hàng bán.
2. TỶ SUẤT BIÊN LỢI NHUẬN
Tỷ suất biên lợi nhuận là một tỷ lệ phần trăm giúp bạn xác định được số tiền mà bạn kiếm được sau khi trừ đi tất cả các chi phí. Đây là số tiền còn lại sau khi bạn trừ đi các chi phí như phí tổn và chi phí hoạt động.
Bạn sẽ xác định được số tiền mà mỗi doanh nghiệp của bạn giữ lại được sau khi khấu trừ chi phí. Biên lợi nhuận 30% nghĩa là doanh nghiệp của bạn có 30 xu cho mỗi đô la sau chi phí.
Sử dụng bảng sao kê thu nhập của doanh nghiệp của bạn để tìm tỷ suất biên lợi nhuận.
Công thức
Sử dụng công thức sau đây để tìm tỷ suất lợi nhuận:
Biên lợi nhuận = (Doanh thu – Chi phí) / Doanh thu
Ví dụ
Bạn có doanh thu 200.000 đô la và chi phí 190.000 đô la. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trong trường hợp này sẽ là:
(200.000 đô la – 190.000 đô la) / 190.000 đô la = 0,05
Bạn có tỷ suất lợi nhuận 5%, nghĩa là năm xu trên mỗi đô la bán hàng còn lại chảy vào túi doanh nghiệp của bạn. 95% khoản thu nhập còn lại sẽ được bù vào phần chi phí. Đây là mức biên lợi nhuận thấp. Tuy nhiên, mức biên lợi nhuận của từng doanh nghiệp khác nhau, vì vậy bạn nên kiểm tra mức trung bình của ngành. Hầu hết các doanh nghiệp đều có tỷ suất lợi nhuận trên 25%.
3. HỆ SỐ THANH TOÁN NHANH
Hệ số thanh toán nhanh được sử dụng để đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của công ty bạn.
Hệ số thanh toán nhanh đo lường tính thanh khoản ngắn hạn, do đó, nó không bao gồm hàng tồn kho. Thanh khoản là khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bạn (các khoản nợ bạn phải trả trong vòng 12 tháng) với các tài sản ngắn hạn (các mặt hàng mà doanh nghiệp của bạn có thể dễ dàng quy đổi thành tiền mặt trong vòng 12 tháng).
Sử dụng hệ số thanh toán nhanh để xác định số tiền bạn có trong tài sản so với khoản nợ. Hệ số thanh toán nhanh có dạng là số thập phân. Bạn có thể xác định những con số mà bạn cần trên bảng cân đối của doanh nghiệp của bạn.
Bạn nên có hệ số thanh toán nhanh từ 1,0 trở lên để có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của bạn. 1,0 có nghĩa là bạn có 1,00 đô la tài sản lỏng trên mỗi 1 đô la của các khoản nợ hiện tại. Nếu bạn có dưới 1,0, điều đó có nghĩa là bạn không thể thanh toán tất cả các khoản nợ của mình.
Công thức
Bạn có thể xác định hệ số thanh toán nhanh bằng cách sử dụng một trong các công thức sau:
Hệ số thanh toán nhanh = (Tiền mặt + Chứng khoán ngắn hạn + Các khoản phải thu) / Nợ ngắn hạn hoặc Tỷ lệ nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Ví dụ
Hãy sử dụng công thức tính hệ số thanh toán nhanh đầu tiên. Bạn có 8.000 đô la tiền mặt, 0 đô la chứng khoán ngắn hạn và 3.000 đô la trong các khoản phải thu. Bạn có khoản nợ ngắn hạn 4,000 đô la:
($8.000 + $0 + $3.000) / $4.000 = 2,75
Hệ số thanh toán nhanh của bạn là 2,75. Điều này cho thấy rằng bạn có 2,75 đô la tài sản trên 1 đô la nợ phải trả, có nghĩa là bạn có đủ tiền để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
Bây giờ, chúng ta sẽ sử dụng công thức tính hệ số thanh toán nhanh thứ hai. Bạn có tổng số 20.000 USD trong tài sản ngắn hạn. Hàng tồn kho chiếm 5.000 đô la tài sản của bạn. Bạn có 20.000 đô la trong các khoản nợ ngắn hạn:
($ 20.000 – $ 5.000) / ($ 20.000) = 0,75
Hệ số thanh toán nhanh của bạn là 0,75, có nghĩa là bạn chỉ có 75 xu tài sản cho mỗi 1 đô la nợ phải trả. Bạn không có đủ tiền để trả cho các khoản nợ của mình.
4. HỆ SỐ KHẢ NĂNG THANH TOÁN NỢ HIỆN TẠI
Hệ số khả năng thanh toán nợ hiện tại cũng giống như hệ số thanh toán nhanh, nhưng nó còn đo lường cả khả năng thanh toán các khoản nợ dài hạn của bạn. Vì vậy, hệ số khả năng thanh toán nợ hiện tại xem xét số lượng tài sản, kể cả hàng tồn kho, mà bạn đã so sánh với các khoản nợ.
Sử dụng hệ số khả năng thanh toán nợ hiện tại để xác định xem bạn có thể đáp ứng nghĩa vụ tài chính hiện tại và trong tương lai hay không.
Hệ số khả năng thanh toán nợ hiện tại có dạng số thập phân. Nếu hệ số của bạn từ 1,0 trở lên, điều đó có nghĩa là có ít nhất 1 đô la tài sản trên mỗi 1 đô la nợ phải trả. Doanh nghiệp của bạn phải có hệ số từ 1,0 trở lên nếu bạn muốn đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình.
Công thức
Đây là công thức tính hệ số khả năng thanh toán nợ hiện tại:
Hệ số khả năng thanh toán nợ hiện tại = Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn
Ví dụ
Bạn có 50.000 đô la tài sản hiện tại và 40.000 đô la trong các khoản nợ hiện tại. Hãy xem công thức sẽ trông như thế nào:
50.000 đô la/40.000 đô la = 1,25 đô la
Bạn sẽ có tỷ lệ hiện tại là 1,25, nghĩa là bạn có nhiều tài sản hơn là nợ và có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của bạn.
5. HỆ SỐ THU NHẬP TRÊN ĐẦU TƯ (ROI)
Hệ số thu nhập trên đầu tư (ROI) giúp bạn xác định số tiền mà công ty của bạn thu được từ một khoản đầu tư bạn đã thực hiện. ROI là một tỷ lệ phần trăm và nó giúp bạn có thể xác định những khoản đầu tư nào là thành công và không thành công.
ROI so sánh số tiền mà một khoản đầu tư mang lại và số tiền bạn đã chi. Nó cho bạn thấy liệu khoản đầu tư của bạn có sinh lời hay không. Tỷ lệ ROI cao có nghĩa là bạn thu được nhiều doanh thu với mỗi khoản đầu tư. Đây là một điều tốt dành cho doanh nghiệp của bạn.
CÔNG THỨC
Đây là công thức để xác định hệ số thu nhập trên đầu tư của bạn:
Tỷ lệ ROI = (Lãi từ đầu tư – Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư
Ví dụ
Giả sử bạn muốn đo lường ROI của chiến lược marketing của mình. Bạn có 9.000 đô la thu được từ quảng cáo Google AdWords và chi phí đầu tư của bạn là 5.000 đô la:
($ 9,000 – $ 5,000) / ($ 5,000) = 0,8
Trong ví dụ này, bạn đã có khoản đầu tư tốt vào marketing vì tỷ lệ 80% là rất cao. Bạn có thể so sánh con số này với các khoản đầu tư khác trong ngân sách marketing của doanh nghiệp nhỏ của bạn để phân tích khoản đầu tư nào là tốt nhất.
AI ĐƯỢC HƯỞNG LỢI TỪ NHỮNG CHỈ SỐ NÀY?
Là chủ doanh nghiệp, bạn có thể dẫn dắt công ty của mình dựa trên các chỉ số. Tuy nhiên, bạn không phải là người duy nhất quan tâm đến các chỉ số tài chính của doanh nghiệp nhỏ của bạn.
Các nhà đầu tư và người cho vay cũng muốn biết về chỉ số tài chính của bạn. Khi được yêu cầu cấp vốn, nhà đầu tư và người cho vay có thể xác định khả năng sinh lời của doanh nghiệp bạn và mức độ rủi ro của họ từ các chỉ số. Nếu bạn muốn bảo đảm rằng mình sẽ nhận được cấp vốn, hãy xác định các chỉ số của mình.