thể hiện các con số bạn cần quan tâm chung về Pipeline của bạn đang hoạt động như thế nào?
Giải thích chi tiết nhưng thao tác / chỉ số / yếu tố trên My Dashboard / Bảng của tôi
- Lựa chọn thời gian: bảng hiện thị theo thời gian lựa chọn của người dùng. Theo: tháng này/this month, tuần này/this week, 7 ngày gần đây / Last 7 days, 1 tháng gần đây / Last 1 month.
- Lựa chọn cá nhân để hiển thị: bảng hiển thị số liệu theo từng cá nhân được chọn.
- Following Deals / Cơ hội đang theo: số cơ hội cá nhân đang theo đuổi trong hệ thống.
- Won Deals / Cơ hội đã chốt: số cơ hội cá nhân đã chốt được lưu trong hệ thống.
- Following Leads / Đầu mối đang theo: Số lượng đầu mối trong pipeline của cá nhân.
- Upcomming Task / Hoạt động cần làm: danh sách những hoạt động cần làm gần nhất. Hiển thị: Thời gian, loại hoạt động, khách hàng.
- Deal Stage: số lượng cơ hội trong mỗi giai đoạn trong hệ thống.
- Lead Status / Trạng thái của leads/đầu mối trong hệ thống. Đang theo đuổi / Đã chuyển.
- Latest Deals / Cơ hội mới nhất: danh sách những cơ hội mới nhất trong của cá nhân. Hiển thị Tên, giá trị, ngày kết thúc.
- Latest Lead / Đầu mối mới nhất: danh sách những lead / đầu mối mới nhất của cá nhân. Hiển thị Tên, trạng thái, ngày kết thúc, nguồn.
- Task / Hoạt động: số lượng hoạt động và trạng thái. Thể hiện qua biểu đồ tròn, tỷ lệ %.
- Phần trăm chuyển đổi đầu mối & chốt cơ hội/ Conversion & Win rate: % chuyển đầu mối thành cơ hội (vàng) và % chốt các cơ hội (xanh lá).