Bảng thể hiện các chỉ số bán hàng – Sales Pipeline cá nhân.
Giải thích chi tiết nhưng thao tác / chỉ số / yếu tố trên bảng Bán hàng / Sales Dashboard
- Doanh số/Revenue: tổng doanh số bán hàng thu được từ các cơ hội chốt được, tính theo doanh thu.(+ % tăng trưởng so với kỳ trước)
- Doanh số kỳ vọng/Expected Rev: tổng doanh số kỳ vọng cso được, tính theo giá trị các cơ hội trong hệ thống. (+ % tăng trưởng so với kỳ trước)
- Cơ hội tiếp cận/Open Deals: hiển thị số lượng cơ hội được tiếp cận gần đây. (+ % tăng trưởng so với kỳ trước)
- Cơ hội đã chốt/Won Deals: hiển thị số lượng cơ hội đã được chốt. (+ % tăng trưởng so với kỳ trước)
- Tỷ lệ chốt/Won rate: tỷ lệ cơ hội được chốt so với số lượng cơ hội đang có. (+ % tăng trưởng so với kỳ trước)
- Chuyển đổi/Conversion: tỷ lệ chuyển đổi đầu mối/leads thành cơ hội. (+ % tăng trưởng so với kỳ trước)
- Phễu bán hàng/Sales Pipeline: biểu đồ hình phễu thể hiện phần trăm số lượng các cơ hội trong từng bước của quy trình bấn hàng. Thể hiện tùy chọn cho mỗi quy trình.
- Doanh số/Sales trend: biểu đồ đường thể hiện giá trị cao thấp và thời gian chốt của của các cơ hội.
- Xếp hạng/Leaderboard: danh sách xếp hạng các cơ hội được xếp theo doanh thu.
- Cơ hội thất bại/Lost deals: số lượng các cơ hội đã thất bại/Lost. (+ % tăng giảm so với kỳ trước)
- Tỷ lệ thất bại/Lost rate: tỷ lệ cơ hội thất bại so với số lượng cơ hội đã có. (+ % tăng giảm so với kỳ trước)
- Cơ hội/Deals trend: biểu đồ đường thể hiện thời gian tồn tại của các cơ hội.
- 7 lý do cơ hội chưa thành công/Lost deal by reason.
- Cơ hội theo giai đoạn và người phụ trách/Deals by stage & owner: sales pipeline cá nhân thể hiện sô lượng cơ hội họ đang phụ trách đang ở giai đoạn nào.
Tất cả chỉ số được tính trong một khoảng thời gian được xác định và theo từng cá nhân.