Bảng thể hiện các chỉ số KPI cho cá nhân.
Giải thích chi tiết nhưng thao tác / chỉ số / yếu tố trên bảng Hiệu Suất / KPI Dashboard
- Giá trị hợp đồng trung bình/AVG won deals value: trung bình cộng giá trị của tất hợp đồng đã chốt được, tính theo doanh thu.
- Giá trị hợp đồng/Won deals value: tổng giá trị của tất cả hợp đồng đã chốt được, tính theo doanh thu.
- 5 hợp đồng có giá trị cao nhất/Top 5 deals won. Hiển thị theo tên KH,người thực hiện, doanh thu, chu kỳ bán hàng.
- Chu kỳ bán hàng trung bình/Avg sales cycle length: thời gian bán hàng trung bình của các cơ hội, tính theo ngày.
- Ngày tuổi cơ hội theo giai đoạn/Sales cycle steps: khoảng thời gian cơ hội tồn tại trong mỗi bước của quy trình, tính theo ngày, có thể xem từng quy trình khác nhau.
- Hoạt động bán hàng đã làm/Sales Activities: số lượng hoạt động đã thực hiện. Thể hiện theo số lượng hoạt động.
- Số hoạt động trên đầu mối/Activities per leads: số lượng hoạt động đã thực hiện với đầu mối.
- Hoạt động cho đầu mối/Leads Activites: hiển thị những hoạt động đã thực hiện với đầu mối.
- Hoạt động cho cơ hội/Deals activities: hiển thị những hoạt động đã thực hiện với cơ hội kinh doanh.
- Số hoạt động trên cơ hội/Activites per deals: số lượng hoạt động đã thực hiện với các cơ hội kinh doanh.
Tất cả chỉ số được tính trong một khoảng thời gian được xác định và theo từng cá nhân.